Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 15-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 11:36 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,299.00 -317.00 | 16,416.00 -267.00 | 17,018.00 -152.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,606.23 -419.77 | 17,784.07 -313.93 | 18,355 -251.88 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,277 -471.00 | 28,391 -472.00 | 29,281 -429.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 34.00 | 0.00 -3,737.00 |
Euro | EUR | 26,686 -180.00 | 26,793 -181.00 | 27,610 -450.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,830 -489.00 | 31,958 -491.00 | 32,948 -449.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,133.00 -68.00 | 3,143.00 -71.00 | 3,295.00 -21.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.32 -1.38 | 164.32 0.04 | 171.89 0.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 0.31 | 0.00 -19.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,253.00 -23.00 | 2,349.00 -18.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,974.00 -96.00 | 0.00 -15,556.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,335.00 -25.00 | 2,430.00 -21.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,679 -244.00 | 18,809 -190.00 | 19,531 12.00 |
Bạc Thái | THB | 660.68 -75.32 | 734.09 -4.91 | 762.22 -7.78 |
Đô la Mỹ | USD | 24,710 -490.00 | 24,740 -482.00 | 25,080 -382.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.